IPA Lab
Bảng IPA, ví dụ từ, nghe và ghi âm so sánh (beta)
Tip: Ctrl+F để tìm ký hiệu / từ

Nguyên âm (Vowels)

Phụ âm (Consonants)

Diptongs (Nguyên âm đôi)

/ʊ/
near-close back rounded vowel
vowel AmE/BrE
Từ vựng chứa âm này (bấm để nghe):

Phòng thí nghiệm phát âm (beta)

MFCC + DTW

Quy trình: (1) Ghi tham chiếu (có thể là giáo viên hoặc bạn đọc mẫu) → (2) Ghi bạn → (3) Bấm So sánh. Điểm số là tương đồng thô (0–100). Dùng tai của bạn làm chuẩn cuối cùng!

Tham chiếu
Bạn
Điểm tương đồng:
Khuyến nghị: ≥ 65 là khá, ≥ 80 là tốt.
Từ khóa để đào sâu thêm:
IPA chart phoneme vs. grapheme minimal pairs vowel quadrilateral place/manner of articulation formants F1/F2 coarticulation Meyda MFCC Dynamic Time Warping shadowing technique